Valuta Ex Logo

NOK đến ARS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NOK/ARS 117 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ars?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where NOK is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngARS
0%1 NOK0.0 NOK117 ARS
1%1 NOK0.010 NOK115.83 ARS
2%1 NOK0.020 NOK114.66 ARS
3%1 NOK0.030 NOK113.49 ARS
4%1 NOK0.040 NOK112.32 ARS
5%1 NOK0.050 NOK111.15 ARS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Peso Argentina

NOKARS
1117
5585.04
101170.08
202340.16
505850.41
10011700.83
25029252.09
50058504.19
1000117008.38

Chuyển đổi Peso Argentina thành Krone Na Uy

ARSNOK
10.0085
50.043
100.085
200.17
500.43
1000.85
2502.13
5004.27
10008.54

Thông tin thêm về NOK hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ