Valuta Ex Logo

NOK đến BIF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/BIF 302.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-bif?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where NOK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 NOK0.0 NOK302.79 BIF
1%1 NOK0.010 NOK299.76 BIF
2%1 NOK0.020 NOK296.74 BIF
3%1 NOK0.030 NOK293.71 BIF
4%1 NOK0.040 NOK290.68 BIF
5%1 NOK0.050 NOK287.65 BIF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Burundi

NOKBIF
1302.79
51513.98
103027.97
206055.94
5015139.86
10030279.73
25075699.34
500151398.69
1000302797.39

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Na Uy

BIFNOK
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Thông tin thêm về NOK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ