Tỷ giá hối đoái NOK/BMD 0.095314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.095 BMD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.094 BMD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.093 BMD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.092 BMD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.092 BMD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.091 BMD |
NOK | BMD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.82 |
500 | 47.65 |
1000 | 95.31 |
BMD | NOK |
1 | 10.49 |
5 | 52.45 |
10 | 104.91 |
20 | 209.83 |
50 | 524.58 |
100 | 1049.16 |
250 | 2622.91 |
500 | 5245.82 |
1000 | 10491.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.