Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.091 BMD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.090 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.089 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.088 BMD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.087 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.086 BMD |
NOK | BMD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.06 |
250 | 22.65 |
500 | 45.31 |
1000 | 90.62 |
BMD | NOK |
1 | 11.03 |
5 | 55.17 |
10 | 110.34 |
20 | 220.69 |
50 | 551.73 |
100 | 1103.47 |
250 | 2758.69 |
500 | 5517.39 |
1000 | 11034.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.