Tỷ giá hối đoái NOK/CUC 0.094194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.094 CUC |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.093 CUC |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.092 CUC |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.091 CUC |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.090 CUC |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.089 CUC |
NOK | CUC |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.41 |
250 | 23.54 |
500 | 47.09 |
1000 | 94.19 |
CUC | NOK |
1 | 10.61 |
5 | 53.08 |
10 | 106.16 |
20 | 212.32 |
50 | 530.82 |
100 | 1061.64 |
250 | 2654.1 |
500 | 5308.2 |
1000 | 10616.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.