Tỷ giá hối đoái NOK/EUR 0.084115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.084 EUR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.083 EUR |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.082 EUR |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.082 EUR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.081 EUR |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.080 EUR |
NOK | EUR |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.41 |
250 | 21.02 |
500 | 42.05 |
1000 | 84.11 |
EUR | NOK |
1 | 11.88 |
5 | 59.44 |
10 | 118.88 |
20 | 237.77 |
50 | 594.42 |
100 | 1188.85 |
250 | 2972.13 |
500 | 5944.26 |
1000 | 11888.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.