Tỷ giá hối đoái NOK/FKP 0.073600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.074 FKP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.073 FKP |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.072 FKP |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.071 FKP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.071 FKP |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.070 FKP |
NOK | FKP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.39 |
500 | 36.79 |
1000 | 73.59 |
FKP | NOK |
1 | 13.58 |
5 | 67.93 |
10 | 135.87 |
20 | 271.74 |
50 | 679.35 |
100 | 1358.7 |
250 | 3396.75 |
500 | 6793.5 |
1000 | 13587.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.