Tỷ giá hối đoái NOK/GGP 0.073529 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.074 GGP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.073 GGP |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.072 GGP |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.071 GGP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.071 GGP |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.070 GGP |
NOK | GGP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.38 |
500 | 36.76 |
1000 | 73.52 |
GGP | NOK |
1 | 13.6 |
5 | 68 |
10 | 136 |
20 | 272 |
50 | 680 |
100 | 1360 |
250 | 3400 |
500 | 6800.01 |
1000 | 13600.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.