Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.071 GGP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.071 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.070 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.069 GGP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.069 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.068 GGP |
NOK | GGP |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.86 |
500 | 35.73 |
1000 | 71.47 |
GGP | NOK |
1 | 13.99 |
5 | 69.95 |
10 | 139.91 |
20 | 279.83 |
50 | 699.58 |
100 | 1399.16 |
250 | 3497.9 |
500 | 6995.81 |
1000 | 13991.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.