Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NOK đến GNF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NOK
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/GNF 815.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-gnf?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NOK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NOK0.0 NOK815.29 GNF
1%1 NOK0.010 NOK807.14 GNF
2%1 NOK0.020 NOK798.99 GNF
3%1 NOK0.030 NOK790.84 GNF
4%1 NOK0.040 NOK782.68 GNF
5%1 NOK0.050 NOK774.53 GNF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Guinea

NOKGNF
1815.29
54076.49
108152.99
2016305.99
5040764.99
10081529.99
250203824.99
500407649.99
1000815299.98

Chuyển đổi Franc Guinea thành Krone Na Uy

GNFNOK
10.0012
50.0061
100.012
200.025
500.061
1000.12
2500.31
5000.61
10001.22

Thông tin thêm về NOK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ