Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NOK đến HKD

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NOK
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
Logo tiền tệ HKD
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NOK/HKD 0.74340 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-hkd?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where NOK is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngHKD
0%1 NOK0.0 NOK0.74 HKD
1%1 NOK0.010 NOK0.74 HKD
2%1 NOK0.020 NOK0.73 HKD
3%1 NOK0.030 NOK0.72 HKD
4%1 NOK0.040 NOK0.71 HKD
5%1 NOK0.050 NOK0.71 HKD

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Hồng Kông

NOKHKD
10.74
53.71
107.43
2014.86
5037.16
10074.33
250185.84
500371.69
1000743.39

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Krone Na Uy

HKDNOK
11.34
56.72
1013.45
2026.9
5067.25
100134.51
250336.29
500672.58
10001345.17

Thông tin thêm về NOK hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ