Chuyển đổi Krone Na Uy sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến HNL

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái NOK/HNL 2.25 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-hnl?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where NOK is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngHNL
0%1 NOK0.0 NOK2.25 HNL
1%1 NOK0.010 NOK2.22 HNL
2%1 NOK0.020 NOK2.2 HNL
3%1 NOK0.030 NOK2.18 HNL
4%1 NOK0.040 NOK2.16 HNL
5%1 NOK0.050 NOK2.13 HNL

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Lempira Honduras

NOKHNL
12.25
511.25
1022.51
2045.02
50112.55
100225.11
250562.79
5001125.58
10002251.16

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Krone Na Uy

HNLNOK
10.44
52.22
104.44
208.88
5022.21
10044.42
250111.05
500222.1
1000444.21

Thông tin thêm về NOK hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ