Valuta Ex Logo

NOK đến IRR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/IRR 3955.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-irr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where NOK is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngIRR
0%1 NOK0.0 NOK3955.66 IRR
1%1 NOK0.010 NOK3916.11 IRR
2%1 NOK0.020 NOK3876.55 IRR
3%1 NOK0.030 NOK3836.99 IRR
4%1 NOK0.040 NOK3797.44 IRR
5%1 NOK0.050 NOK3757.88 IRR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Iran

NOKIRR
13955.66
519778.34
1039556.68
2079113.36
50197783.41
100395566.83
250988917.09
5001977834.18
10003955668.36

Chuyển đổi Rial Iran thành Krone Na Uy

IRRNOK
10.00025
50.0013
100.0025
200.0051
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Thông tin thêm về NOK hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ