Chuyển đổi Krone Na Uy sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến ISK

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NOK/ISK 12.41 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-isk?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where NOK is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngISK
0%1 NOK0.0 NOK12.41 ISK
1%1 NOK0.010 NOK12.28 ISK
2%1 NOK0.020 NOK12.16 ISK
3%1 NOK0.030 NOK12.03 ISK
4%1 NOK0.040 NOK11.91 ISK
5%1 NOK0.050 NOK11.79 ISK

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Króna Iceland

NOKISK
112.41
562.05
10124.11
20248.22
50620.57
1001241.14
2503102.85
5006205.7
100012411.4

Chuyển đổi Króna Iceland thành Krone Na Uy

ISKNOK
10.081
50.40
100.81
201.61
504.02
1008.05
25020.14
50040.28
100080.57

Thông tin thêm về NOK hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ