Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.073 JEP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.072 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.072 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.071 JEP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.070 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.069 JEP |
NOK | JEP |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.24 |
500 | 36.49 |
1000 | 72.99 |
JEP | NOK |
1 | 13.69 |
5 | 68.49 |
10 | 136.99 |
20 | 273.99 |
50 | 684.98 |
100 | 1369.96 |
250 | 3424.91 |
500 | 6849.83 |
1000 | 13699.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.