Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.064 JOD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.064 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.063 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.062 JOD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.062 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.061 JOD |
NOK | JOD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.42 |
250 | 16.05 |
500 | 32.1 |
1000 | 64.2 |
JOD | NOK |
1 | 15.57 |
5 | 77.88 |
10 | 155.76 |
20 | 311.52 |
50 | 778.8 |
100 | 1557.6 |
250 | 3894.01 |
500 | 7788.02 |
1000 | 15576.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.