Chuyển đổi Krone Na Uy sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến KGS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái NOK/KGS 7.74 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-kgs?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where NOK is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngKGS
0%1 NOK0.0 NOK7.74 KGS
1%1 NOK0.010 NOK7.66 KGS
2%1 NOK0.020 NOK7.59 KGS
3%1 NOK0.030 NOK7.51 KGS
4%1 NOK0.040 NOK7.43 KGS
5%1 NOK0.050 NOK7.35 KGS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Som Kyrgyzstan

NOKKGS
17.74
538.72
1077.45
20154.91
50387.29
100774.59
2501936.49
5003872.99
10007745.98

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Krone Na Uy

KGSNOK
10.13
50.65
101.29
202.58
506.45
10012.9
25032.27
50064.54
1000129.09

Thông tin thêm về NOK hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ