Valuta Ex Logo

NOK đến KHR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/KHR 394.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-khr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where NOK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 NOK0.0 NOK394.17 KHR
1%1 NOK0.010 NOK390.23 KHR
2%1 NOK0.020 NOK386.29 KHR
3%1 NOK0.030 NOK382.35 KHR
4%1 NOK0.040 NOK378.41 KHR
5%1 NOK0.050 NOK374.46 KHR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Riel Campuchia

NOKKHR
1394.17
51970.88
103941.77
207883.55
5019708.88
10039417.76
25098544.41
500197088.82
1000394177.65

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krone Na Uy

KHRNOK
10.0025
50.013
100.025
200.051
500.13
1000.25
2500.63
5001.26
10002.53

Thông tin thêm về NOK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ