Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NOK đến KHR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NOK
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/KHR 377.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-khr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where NOK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 NOK0.0 NOK377.49 KHR
1%1 NOK0.010 NOK373.71 KHR
2%1 NOK0.020 NOK369.94 KHR
3%1 NOK0.030 NOK366.16 KHR
4%1 NOK0.040 NOK362.39 KHR
5%1 NOK0.050 NOK358.61 KHR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Riel Campuchia

NOKKHR
1377.49
51887.45
103774.9
207549.81
5018874.54
10037749.09
25094372.74
500188745.49
1000377490.98

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krone Na Uy

KHRNOK
10.0026
50.013
100.026
200.053
500.13
1000.26
2500.66
5001.32
10002.64

Thông tin thêm về NOK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ