Valuta Ex Logo

NOK đến KMF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/KMF 43.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-kmf?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where NOK is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngKMF
0%1 NOK0.0 NOK43.51 KMF
1%1 NOK0.010 NOK43.07 KMF
2%1 NOK0.020 NOK42.64 KMF
3%1 NOK0.030 NOK42.2 KMF
4%1 NOK0.040 NOK41.77 KMF
5%1 NOK0.050 NOK41.33 KMF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Comoros

NOKKMF
143.51
5217.55
10435.11
20870.22
502175.55
1004351.11
25010877.78
50021755.56
100043511.13

Chuyển đổi Franc Comoros thành Krone Na Uy

KMFNOK
10.023
50.11
100.23
200.46
501.14
1002.29
2505.74
50011.49
100022.98

Thông tin thêm về NOK hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ