Tỷ giá hối đoái NOK/KWD 0.028900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.029 KWD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.029 KWD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.028 KWD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.028 KWD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.028 KWD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.027 KWD |
NOK | KWD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.22 |
500 | 14.45 |
1000 | 28.9 |
KWD | NOK |
1 | 34.6 |
5 | 173 |
10 | 346.01 |
20 | 692.03 |
50 | 1730.08 |
100 | 3460.17 |
250 | 8650.43 |
500 | 17300.87 |
1000 | 34601.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.