Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.076 KYD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.075 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.074 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.073 KYD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.073 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.072 KYD |
NOK | KYD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.56 |
250 | 18.91 |
500 | 37.82 |
1000 | 75.64 |
KYD | NOK |
1 | 13.21 |
5 | 66.09 |
10 | 132.19 |
20 | 264.39 |
50 | 660.99 |
100 | 1321.99 |
250 | 3304.99 |
500 | 6609.99 |
1000 | 13219.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.