Valuta Ex Logo

NOK đến LBP

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái NOK/LBP 8859.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-lbp?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where NOK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 NOK0.0 NOK8859.94 LBP
1%1 NOK0.010 NOK8771.34 LBP
2%1 NOK0.020 NOK8682.74 LBP
3%1 NOK0.030 NOK8594.14 LBP
4%1 NOK0.040 NOK8505.54 LBP
5%1 NOK0.050 NOK8416.94 LBP

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Li-băng

NOKLBP
18859.94
544299.73
1088599.46
20177198.93
50442997.34
100885994.68
2502214986.72
5004429973.44
10008859946.89

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krone Na Uy

LBPNOK
10.00011
50.00056
100.0011
200.0023
500.0056
1000.011
2500.028
5000.056
10000.11

Thông tin thêm về NOK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ