Tỷ giá hối đoái NOK/LVL 0.059502 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.060 LVL |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.059 LVL |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.058 LVL |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.058 LVL |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.057 LVL |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.057 LVL |
NOK | LVL |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.97 |
100 | 5.95 |
250 | 14.87 |
500 | 29.75 |
1000 | 59.5 |
LVL | NOK |
1 | 16.8 |
5 | 84.03 |
10 | 168.06 |
20 | 336.12 |
50 | 840.3 |
100 | 1680.61 |
250 | 4201.52 |
500 | 8403.05 |
1000 | 16806.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.