Valuta Ex Logo

NOK đến LYD

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái NOK/LYD 0.45602 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-lyd?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where NOK is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngLYD
0%1 NOK0.0 NOK0.46 LYD
1%1 NOK0.010 NOK0.45 LYD
2%1 NOK0.020 NOK0.45 LYD
3%1 NOK0.030 NOK0.44 LYD
4%1 NOK0.040 NOK0.44 LYD
5%1 NOK0.050 NOK0.43 LYD

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Dinar Libi

NOKLYD
10.46
52.28
104.56
209.12
5022.8
10045.6
250114
500228
1000456.01

Chuyển đổi Dinar Libi thành Krone Na Uy

LYDNOK
12.19
510.96
1021.92
2043.85
50109.64
100219.28
250548.22
5001096.44
10002192.89

Thông tin thêm về NOK hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ