Valuta Ex Logo

NOK đến MGA

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái NOK/MGA 448.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-mga?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where NOK is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngMGA
0%1 NOK0.0 NOK448.06 MGA
1%1 NOK0.010 NOK443.58 MGA
2%1 NOK0.020 NOK439.1 MGA
3%1 NOK0.030 NOK434.62 MGA
4%1 NOK0.040 NOK430.14 MGA
5%1 NOK0.050 NOK425.66 MGA

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Ariary Malagasy

NOKMGA
1448.06
52240.34
104480.69
208961.39
5022403.47
10044806.95
250112017.38
500224034.76
1000448069.53

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Krone Na Uy

MGANOK
10.0022
50.011
100.022
200.045
500.11
1000.22
2500.56
5001.11
10002.23

Thông tin thêm về NOK hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ