Valuta Ex Logo

NOK đến MNT

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/MNT 332.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-mnt?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where NOK is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngMNT
0%1 NOK0.0 NOK332.36 MNT
1%1 NOK0.010 NOK329.04 MNT
2%1 NOK0.020 NOK325.71 MNT
3%1 NOK0.030 NOK322.39 MNT
4%1 NOK0.040 NOK319.07 MNT
5%1 NOK0.050 NOK315.74 MNT

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Tugrik Mông Cổ

NOKMNT
1332.36
51661.83
103323.67
206647.34
5016618.35
10033236.71
25083091.77
500166183.55
1000332367.1

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Krone Na Uy

MNTNOK
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.5
10003

Thông tin thêm về NOK hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ