Chuyển đổi Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến MYR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái NOK/MYR 0.39180 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-myr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where NOK is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngMYR
0%1 NOK0.0 NOK0.39 MYR
1%1 NOK0.010 NOK0.39 MYR
2%1 NOK0.020 NOK0.38 MYR
3%1 NOK0.030 NOK0.38 MYR
4%1 NOK0.040 NOK0.38 MYR
5%1 NOK0.050 NOK0.37 MYR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Ringgit Malaysia

NOKMYR
10.39
51.95
103.91
207.83
5019.58
10039.17
25097.94
500195.89
1000391.79

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Krone Na Uy

MYRNOK
12.55
512.76
1025.52
2051.04
50127.61
100255.23
250638.08
5001276.16
10002552.33

Thông tin thêm về NOK hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ