Chuyển đổi Krone Na Uy sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến NPR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/NPR 12.28 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-npr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NOK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 NOK0.0 NOK12.28 NPR
1%1 NOK0.010 NOK12.15 NPR
2%1 NOK0.020 NOK12.03 NPR
3%1 NOK0.030 NOK11.91 NPR
4%1 NOK0.040 NOK11.79 NPR
5%1 NOK0.050 NOK11.66 NPR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Nepal

NOKNPR
112.28
561.4
10122.81
20245.63
50614.08
1001228.16
2503070.41
5006140.83
100012281.67

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Krone Na Uy

NPRNOK
10.081
50.41
100.81
201.62
504.07
1008.14
25020.35
50040.71
100081.42

Thông tin thêm về NOK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ