Valuta Ex Logo

NOK đến OMR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái NOK/OMR 0.036504 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-omr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where NOK is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngOMR
0%1 NOK0.0 NOK0.037 OMR
1%1 NOK0.010 NOK0.036 OMR
2%1 NOK0.020 NOK0.036 OMR
3%1 NOK0.030 NOK0.035 OMR
4%1 NOK0.040 NOK0.035 OMR
5%1 NOK0.050 NOK0.035 OMR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Oman

NOKOMR
10.037
50.18
100.37
200.73
501.82
1003.65
2509.12
50018.25
100036.5

Chuyển đổi Rial Oman thành Krone Na Uy

OMRNOK
127.39
5136.97
10273.94
20547.88
501369.7
1002739.4
2506848.51
50013697.03
100027394.07

Thông tin thêm về NOK hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ