Tỷ giá hối đoái NOK/PAB 0.10044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.10 PAB |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.099 PAB |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.098 PAB |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.097 PAB |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.096 PAB |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.095 PAB |
NOK | PAB |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.02 |
100 | 10.04 |
250 | 25.1 |
500 | 50.21 |
1000 | 100.43 |
PAB | NOK |
1 | 9.95 |
5 | 49.78 |
10 | 99.56 |
20 | 199.12 |
50 | 497.81 |
100 | 995.63 |
250 | 2489.07 |
500 | 4978.15 |
1000 | 9956.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.