Chuyển đổi Krone Na Uy sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến PLN

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/PLN 0.36091 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-pln?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where NOK is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngPLN
0%1 NOK0.0 NOK0.36 PLN
1%1 NOK0.010 NOK0.36 PLN
2%1 NOK0.020 NOK0.35 PLN
3%1 NOK0.030 NOK0.35 PLN
4%1 NOK0.040 NOK0.35 PLN
5%1 NOK0.050 NOK0.34 PLN

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Zloty Ba Lan

NOKPLN
10.36
51.8
103.6
207.21
5018.04
10036.09
25090.22
500180.45
1000360.9

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Krone Na Uy

PLNNOK
12.77
513.85
1027.7
2055.41
50138.53
100277.07
250692.69
5001385.38
10002770.77

Thông tin thêm về NOK hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ