Chuyển đổi Krone Na Uy sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến QAR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái NOK/QAR 0.32191 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-qar?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where NOK is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngQAR
0%1 NOK0.0 NOK0.32 QAR
1%1 NOK0.010 NOK0.32 QAR
2%1 NOK0.020 NOK0.32 QAR
3%1 NOK0.030 NOK0.31 QAR
4%1 NOK0.040 NOK0.31 QAR
5%1 NOK0.050 NOK0.31 QAR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Qatar

NOKQAR
10.32
51.6
103.21
206.43
5016.09
10032.19
25080.47
500160.95
1000321.9

Chuyển đổi Rial Qatar thành Krone Na Uy

QARNOK
13.1
515.53
1031.06
2062.12
50155.32
100310.64
250776.61
5001553.23
10003106.46

Thông tin thêm về NOK hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ