Valuta Ex Logo

NOK đến RWF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/RWF 135.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-rwf?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where NOK is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngRWF
0%1 NOK0.0 NOK135.11 RWF
1%1 NOK0.010 NOK133.76 RWF
2%1 NOK0.020 NOK132.41 RWF
3%1 NOK0.030 NOK131.06 RWF
4%1 NOK0.040 NOK129.71 RWF
5%1 NOK0.050 NOK128.36 RWF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Rwanda

NOKRWF
1135.11
5675.58
101351.16
202702.32
506755.81
10013511.62
25033779.07
50067558.14
1000135116.29

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Krone Na Uy

RWFNOK
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.85
5003.7
10007.4

Thông tin thêm về NOK hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ