Tỷ giá hối đoái NOK/SHP 0.079276 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.079 SHP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.078 SHP |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.078 SHP |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.077 SHP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.076 SHP |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.075 SHP |
NOK | SHP |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.92 |
250 | 19.81 |
500 | 39.63 |
1000 | 79.27 |
SHP | NOK |
1 | 12.61 |
5 | 63.07 |
10 | 126.14 |
20 | 252.28 |
50 | 630.71 |
100 | 1261.42 |
250 | 3153.55 |
500 | 6307.11 |
1000 | 12614.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.