Chuyển đổi Krone Na Uy sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến UAH

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/UAH 3.69 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-uah?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where NOK is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngUAH
0%1 NOK0.0 NOK3.69 UAH
1%1 NOK0.010 NOK3.65 UAH
2%1 NOK0.020 NOK3.61 UAH
3%1 NOK0.030 NOK3.57 UAH
4%1 NOK0.040 NOK3.54 UAH
5%1 NOK0.050 NOK3.5 UAH

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Hryvnia Ukraina

NOKUAH
13.69
518.45
1036.9
2073.8
50184.5
100369
250922.51
5001845.02
10003690.04

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Krone Na Uy

UAHNOK
10.27
51.35
102.7
205.41
5013.54
10027.09
25067.74
500135.49
1000270.99

Thông tin thêm về NOK hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ