Tỷ giá hối đoái NOK/USD 0.10088 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.10 USD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.10 USD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.099 USD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.098 USD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.097 USD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.096 USD |
NOK | USD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.08 |
250 | 25.21 |
500 | 50.43 |
1000 | 100.87 |
USD | NOK |
1 | 9.91 |
5 | 49.56 |
10 | 99.12 |
20 | 198.25 |
50 | 495.64 |
100 | 991.28 |
250 | 2478.2 |
500 | 4956.4 |
1000 | 9912.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.