Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.0032 XAG |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.0031 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.0031 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.0031 XAG |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.0030 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.0030 XAG |
NOK | XAG |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.16 |
XAG | NOK |
1 | 315.97 |
5 | 1579.89 |
10 | 3159.79 |
20 | 6319.59 |
50 | 15798.99 |
100 | 31597.99 |
250 | 78994.98 |
500 | 157989.96 |
1000 | 315979.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.