Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.000039 XAU |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.000039 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.000038 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.000038 XAU |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.000038 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.000037 XAU |
NOK | XAU |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
XAU | NOK |
1 | 25571.78 |
5 | 127858.91 |
10 | 255717.83 |
20 | 511435.66 |
50 | 1278589.16 |
100 | 2557178.32 |
250 | 6392945.8 |
500 | 12785891.6 |
1000 | 25571783.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.