Tỷ giá hối đoái NOK/XAU 0.000027872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.000028 XAU |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.000028 XAU |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.000027 XAU |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.000027 XAU |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.000027 XAU |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.000026 XAU |
NOK | XAU |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00056 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0070 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
XAU | NOK |
1 | 35877.93 |
5 | 179389.65 |
10 | 358779.3 |
20 | 717558.6 |
50 | 1793896.52 |
100 | 3587793.04 |
250 | 8969482.6 |
500 | 17938965.2 |
1000 | 35877930.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.