Valuta Ex Logo

NOK đến XCD

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NOK/XCD 0.25759 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-xcd?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where NOK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 NOK0.0 NOK0.26 XCD
1%1 NOK0.010 NOK0.26 XCD
2%1 NOK0.020 NOK0.25 XCD
3%1 NOK0.030 NOK0.25 XCD
4%1 NOK0.040 NOK0.25 XCD
5%1 NOK0.050 NOK0.24 XCD

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Đông Caribê

NOKXCD
10.26
51.28
102.57
205.15
5012.87
10025.75
25064.39
500128.79
1000257.59

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Krone Na Uy

XCDNOK
13.88
519.41
1038.82
2077.64
50194.1
100388.21
250970.53
5001941.06
10003882.13

Thông tin thêm về NOK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ