Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.069 XDR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.068 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.068 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.067 XDR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.066 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.066 XDR |
NOK | XDR |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.9 |
250 | 17.27 |
500 | 34.54 |
1000 | 69.09 |
XDR | NOK |
1 | 14.47 |
5 | 72.35 |
10 | 144.71 |
20 | 289.43 |
50 | 723.59 |
100 | 1447.18 |
250 | 3617.95 |
500 | 7235.91 |
1000 | 14471.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.