Tỷ giá hối đoái NOK/XDR 0.071419 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.071 XDR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.071 XDR |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.070 XDR |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.069 XDR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.069 XDR |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.068 XDR |
NOK | XDR |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.85 |
500 | 35.7 |
1000 | 71.41 |
XDR | NOK |
1 | 14 |
5 | 70 |
10 | 140.01 |
20 | 280.03 |
50 | 700.09 |
100 | 1400.19 |
250 | 3500.48 |
500 | 7000.97 |
1000 | 14001.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.