Chuyển đổi Krone Na Uy sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến XPF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/XPF 10.14 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-xpf?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where NOK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 NOK0.0 NOK10.14 XPF
1%1 NOK0.010 NOK10.04 XPF
2%1 NOK0.020 NOK9.94 XPF
3%1 NOK0.030 NOK9.84 XPF
4%1 NOK0.040 NOK9.73 XPF
5%1 NOK0.050 NOK9.63 XPF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc CFP

NOKXPF
110.14
550.72
10101.44
20202.89
50507.24
1001014.48
2502536.21
5005072.42
100010144.84

Chuyển đổi Franc CFP thành Krone Na Uy

XPFNOK
10.099
50.49
100.99
201.97
504.92
1009.85
25024.64
50049.28
100098.57

Thông tin thêm về NOK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ