Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.028 AED |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.027 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.027 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.027 AED |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.026 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.026 AED |
NPR | AED |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.89 |
500 | 13.79 |
1000 | 27.59 |
AED | NPR |
1 | 36.24 |
5 | 181.21 |
10 | 362.42 |
20 | 724.85 |
50 | 1812.12 |
100 | 3624.25 |
250 | 9060.64 |
500 | 18121.28 |
1000 | 36242.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.