Chuyển đổi Rupee Nepal sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến AFN

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái NPR/AFN 0.56776 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-afn?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where NPR is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngAFN
0%1 NPR0.0 NPR0.57 AFN
1%1 NPR0.010 NPR0.56 AFN
2%1 NPR0.020 NPR0.56 AFN
3%1 NPR0.030 NPR0.55 AFN
4%1 NPR0.040 NPR0.55 AFN
5%1 NPR0.050 NPR0.54 AFN

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Afghani Afghanistan

NPRAFN
10.57
52.83
105.67
2011.35
5028.38
10056.77
250141.94
500283.88
1000567.76

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Rupee Nepal

AFNNPR
11.76
58.8
1017.61
2035.22
5088.06
100176.12
250440.32
500880.64
10001761.29

Thông tin thêm về NPR hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ