Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến AUD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/AUD 0.011635 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-aud?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where NPR is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngAUD
0%1 NPR0.0 NPR0.012 AUD
1%1 NPR0.010 NPR0.012 AUD
2%1 NPR0.020 NPR0.011 AUD
3%1 NPR0.030 NPR0.011 AUD
4%1 NPR0.040 NPR0.011 AUD
5%1 NPR0.050 NPR0.011 AUD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Australia

NPRAUD
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.16
2502.9
5005.81
100011.63

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rupee Nepal

AUDNPR
185.94
5429.74
10859.48
201718.96
504297.4
1008594.8
25021487.02
50042974.04
100085948.08

Thông tin thêm về NPR hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ