Tỷ giá hối đoái NPR/AWG 0.013165 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.013 AWG |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.013 AWG |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.013 AWG |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.013 AWG |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.013 AWG |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.013 AWG |
NPR | AWG |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.58 |
1000 | 13.16 |
AWG | NPR |
1 | 75.95 |
5 | 379.79 |
10 | 759.58 |
20 | 1519.16 |
50 | 3797.9 |
100 | 7595.81 |
250 | 18989.54 |
500 | 37979.08 |
1000 | 75958.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.