Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.014 BAM |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.014 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.013 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.013 BAM |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.013 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.013 BAM |
NPR | BAM |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.43 |
500 | 6.86 |
1000 | 13.72 |
BAM | NPR |
1 | 72.84 |
5 | 364.24 |
10 | 728.49 |
20 | 1456.98 |
50 | 3642.46 |
100 | 7284.92 |
250 | 18212.32 |
500 | 36424.64 |
1000 | 72849.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.