Tỷ giá hối đoái NPR/BBD 0.014767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.015 BBD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.015 BBD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.014 BBD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.014 BBD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.014 BBD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.014 BBD |
NPR | BBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.47 |
250 | 3.69 |
500 | 7.38 |
1000 | 14.76 |
BBD | NPR |
1 | 67.71 |
5 | 338.58 |
10 | 677.17 |
20 | 1354.35 |
50 | 3385.88 |
100 | 6771.77 |
250 | 16929.42 |
500 | 33858.85 |
1000 | 67717.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.