Tỷ giá hối đoái NPR/BHD 0.0027569 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0028 BHD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0027 BHD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0027 BHD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0027 BHD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0026 BHD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0026 BHD |
NPR | BHD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.37 |
1000 | 2.75 |
BHD | NPR |
1 | 362.72 |
5 | 1813.62 |
10 | 3627.25 |
20 | 7254.51 |
50 | 18136.28 |
100 | 36272.56 |
250 | 90681.4 |
500 | 181362.8 |
1000 | 362725.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.