Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0028 BHD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0028 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0028 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0027 BHD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0027 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0027 BHD |
NPR | BHD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.82 |
BHD | NPR |
1 | 353.4 |
5 | 1767.02 |
10 | 3534.05 |
20 | 7068.1 |
50 | 17670.26 |
100 | 35340.52 |
250 | 88351.31 |
500 | 176702.62 |
1000 | 353405.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.