Chuyển đổi Rupee Nepal sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BIF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/BIF 21.36 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bif?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where NPR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 NPR0.0 NPR21.36 BIF
1%1 NPR0.010 NPR21.14 BIF
2%1 NPR0.020 NPR20.93 BIF
3%1 NPR0.030 NPR20.72 BIF
4%1 NPR0.040 NPR20.5 BIF
5%1 NPR0.050 NPR20.29 BIF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Burundi

NPRBIF
121.36
5106.81
10213.62
20427.25
501068.14
1002136.29
2505340.74
50010681.49
100021362.99

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Nepal

BIFNPR
10.047
50.23
100.47
200.94
502.34
1004.68
25011.7
50023.4
100046.8

Thông tin thêm về NPR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ