Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BMD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/BMD 0.0072218 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bmd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where NPR is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBMD
0%1 NPR0.0 NPR0.0072 BMD
1%1 NPR0.010 NPR0.0071 BMD
2%1 NPR0.020 NPR0.0071 BMD
3%1 NPR0.030 NPR0.0070 BMD
4%1 NPR0.040 NPR0.0069 BMD
5%1 NPR0.050 NPR0.0069 BMD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Bermuda

NPRBMD
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.8
5003.61
10007.22

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rupee Nepal

BMDNPR
1138.46
5692.34
101384.68
202769.37
506923.44
10013846.88
25034617.21
50069234.43
1000138468.87

Thông tin thêm về NPR hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ