Tỷ giá hối đoái NPR/BND 0.0095674 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0096 BND |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0095 BND |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0094 BND |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0093 BND |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0092 BND |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0091 BND |
NPR | BND |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.78 |
1000 | 9.56 |
BND | NPR |
1 | 104.52 |
5 | 522.6 |
10 | 1045.21 |
20 | 2090.42 |
50 | 5226.06 |
100 | 10452.12 |
250 | 26130.31 |
500 | 52260.62 |
1000 | 104521.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.