Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.010 BND |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.010 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.010 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0099 BND |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0098 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0097 BND |
NPR | BND |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.17 |
BND | NPR |
1 | 98.24 |
5 | 491.24 |
10 | 982.48 |
20 | 1964.97 |
50 | 4912.44 |
100 | 9824.89 |
250 | 24562.24 |
500 | 49124.49 |
1000 | 98248.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.