Chuyển đổi Rupee Nepal sang Real Braxin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BRL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BRL

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Real Braxin (BRL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BRL - Real Braxinselect icon
R$

Tỷ giá hối đoái NPR/BRL 0.042119 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-brl?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

world mapcountries where NPR is usedcountries where BRL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Real Braxin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBRL
0%1 NPR0.0 NPR0.042 BRL
1%1 NPR0.010 NPR0.042 BRL
2%1 NPR0.020 NPR0.041 BRL
3%1 NPR0.030 NPR0.041 BRL
4%1 NPR0.040 NPR0.040 BRL
5%1 NPR0.050 NPR0.040 BRL

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Real Braxin

NPRBRL
10.042
50.21
100.42
200.84
502.1
1004.21
25010.52
50021.05
100042.11

Chuyển đổi Real Braxin thành Rupee Nepal

BRLNPR
123.74
5118.71
10237.42
20474.84
501187.1
1002374.2
2505935.51
50011871.02
100023742.05

Thông tin thêm về NPR hoặc BRL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ